シナモン

Danh từ chung

quế

JP: シナモンドーナツを3個さんこおねがいします。

VI: Làm ơn cho tôi ba cái bánh donut vị quế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

コーヒーにちょっとだけシナモンをれてみな。
Thử cho thêm một chút quế vào cà phê xem sao.
トムはよくコーヒーにシナモンをれてるよ。
Tom thường cho quế vào cà phê của mình.
煮込にこんだりんごに砂糖さとうとシナモンをくわえて。
Thêm đường và quế vào táo đã nấu.
加熱かねつした林檎りんごにシュガーとシナモンをれてね。
Hãy cho đường và quế vào táo đã nấu nhé.

Từ liên quan đến シナモン