Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サンド
🔊
Danh từ chung
cát
🔗 砂・すな
Từ liên quan đến サンド
サンドイッチ
bánh mì kẹp
サンドウィッチ
bánh mì kẹp
沙
すな
cát; sạn
沙子
すなご
bụi vàng
真砂
まさご
cát
砂
すな
cát; sạn
砂子
すな
cát; sạn