Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サイドボード
🔊
Danh từ chung
tủ đựng đồ
Từ liên quan đến サイドボード
食器棚
しょっきだな
tủ chén; tủ đựng đồ