食器棚 [Thực Khí Bằng]
しょっきだな

Danh từ chung

tủ chén; tủ đựng đồ

JP: キャビネットはあつめたものを陳列ちんれつするための食器しょっきたなである。

VI: Tủ trưng bày là một loại tủ để trưng bày các đồ sưu tập.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

テーブルクロスは、食器しょっきたななかだよ。
Khăn trải bàn ở trong tủ đồ ăn đấy.
テーブルクロスは、食器しょっきたななかにあるよ。
Khăn trải bàn đang ở trong tủ đồ ăn đấy.
食器しょっきたなではないよ。とかれおどろいていいいました。
Đó không phải là tủ chén đĩa. Anh ấy nói một cách ngạc nhiên.
ナイフとフォークを食器しょっきたな片付かたづけておきなさい。
Hãy cất dao và nĩa vào tủ.
「ジュースがしいひとは?」アンナは食器しょっきたなのジューサーをしながらたずねました。
"Ai muốn uống nước ép?" Anna hỏi trong khi lấy máy ép từ tủ.

Hán tự

Thực ăn; thực phẩm
Khí dụng cụ; khả năng
Bằng kệ; gờ; giá; gắn; bệ; giàn

Từ liên quan đến 食器棚