ゴミ収集車
[Thu Tập Xa]
ごみ収集車 [Thu Tập Xa]
ごみ収集車 [Thu Tập Xa]
ゴミしゅうしゅうしゃ
– ごみ収集車
ごみしゅうしゅうしゃ
– ごみ収集車
Danh từ chung
xe thu gom rác
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはゴミ収集車を見ようと窓に駆け寄った。
Tom đã chạy đến cửa sổ để nhìn xe thu gom rác.
トムったら、ゴミ収集車を見ようと窓に駆けってったよ。
Tom đã chạy đến cửa sổ để nhìn xe thu gom rác.