Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コンフリクト
🔊
Danh từ chung
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
xung đột
Từ liên quan đến コンフリクト
葛藤
かっとう
xung đột; rắc rối
もめ事
もめごと
cãi vã; xung đột; rắc rối; tranh chấp
摩擦
まさつ
ma sát