Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コンパウンド
🔊
Danh từ chung
hợp chất
Từ liên quan đến コンパウンド
化合物
かごうぶつ
hợp chất
合成物
ごうせいぶつ
hợp chất; vật liệu tổng hợp
混合物
こんごうぶつ
hỗn hợp; hợp kim
複合体
ふくごうたい
phức hợp