Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コンツェルト
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
âm nhạc
concerto
🔗 コンチェルト
Từ liên quan đến コンツェルト
コンチェルト
concerto
協奏曲
きょうそうきょく
concerto