Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コンコース
🔊
Danh từ chung
sảnh lớn
Từ liên quan đến コンコース
人だかり
ひとだかり
đám đông
人出
ひとで
đám đông
人集り
ひとだかり
đám đông
合流
ごうりゅう
hợp lưu
大勢
おおぜい
đám đông; số lượng lớn người
群衆
ぐんしゅう
nhóm (người); đám đông; bầy; đoàn; đám
群集
ぐんしゅう
đám đông; cộng đồng; nhóm; bầy đàn; tụ họp; hội họp