Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コンコルダート
🔊
Danh từ chung
hiệp ước concordat
Từ liên quan đến コンコルダート
契約
けいやく
hợp đồng; thỏa thuận