Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コメット
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Thiên văn học
sao chổi
Từ liên quan đến コメット
すい星
すいせい
sao chổi
ほうき星
ほうきぼし
sao chổi
帚星
ほうきぼし
sao chổi
彗星
すいせい
sao chổi
箒星
ほうきぼし
sao chổi