Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コミュニケート
🔊
Danh từ chung
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
giao tiếp
Từ liên quan đến コミュニケート
伝える
つたえる
truyền đạt; báo cáo
伝達
でんたつ
truyền tải; truyền đạt
連絡
れんらく
liên lạc; liên hệ