コットン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

bông

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

bông tẩy trang

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

コットンブラウスです。
Đây là chiếc áo blouse bằng cotton.
コットンのふくき。
Tôi thích quần áo bằng cotton.
まいほどコットンシャツをいました。
Tôi đã mua khoảng hai chiếc áo sơ mi bằng cotton.

Từ liên quan đến コットン