ゲイ

Danh từ chung

người đồng tính

JP: ゲイのクラブを推薦すいせんしてください。

VI: Làm ơn giới thiệu cho tôi một câu lạc bộ dành cho người đồng tính.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはゲイじゃないけど、わたしかれはゲイだよ。
Tôi không phải là người đồng tính, nhưng bạn trai của tôi là người đồng tính.
トムはゲイです。
Tom là người đồng tính.
トムはゲイだ。
Tom là gay.
ちちはゲイである。
Cha tôi là người đồng tính.
かみはゲイだ。
Chúa là người đồng tính nam.
かれはゲイです。
Anh ấy là gay.
ゲイであってもなにわるくない。
Không có gì xấu khi là người đồng tính.
トムがゲイだってことらなかったの?
Bạn không biết Tom là gay à?
このクラブはゲイ、それともストレートですか。
Câu lạc bộ này dành cho người đồng tính hay người thẳng?
トムは多分たぶんゲイかバイだとおもう。
Tôi nghĩ Tom có thể là gay hoặc bisexual.

Từ liên quan đến ゲイ