ケージ
Danh từ chung
lồng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ケージの中にいるのはカナリアだよ。
Trong lồng là con hoàng yến đấy.
猫をケージに入れたことがありますか?
Bạn đã từng cho mèo vào lồng chưa?