クレイジー
クレージー

Tính từ đuôi na

điên rồ

JP: それから野獣やじゅうがクレイジーになりたがりはじめる。

VI: Sau đó, con thú hoang bắt đầu trở nên điên cuồng.

JP: いそがしくって、クレージーだ。

VI: Bận rộn và điên rồ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

クレイジー!
Điên rồ!
トムはクレイジーだ。
Tom điên rồi.

Từ liên quan đến クレイジー