Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
クラリオン
🔊
Danh từ chung
kèn clarion
Từ liên quan đến クラリオン
明快
めいかい
rõ ràng; rõ rệt; sáng sủa; không mơ hồ