クラッカー
クラッカ

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

bánh quy giòn

Danh từ chung

pháo giấy; bánh quy giòn

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

bánh quy giòn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いえにあるものはべつくしたかとおもったけど、クラッカーがもういちはこあったよ。
Tôi tưởng đã ăn hết đồ trong nhà, nhưng vẫn còn một hộp bánh quy nữa.
いえにあるもの全部ぜんぶべてしまったかとおもったけど、クラッカーをもういちはこつけたよ。
Tôi tưởng đã ăn hết đồ trong nhà rồi, nhưng vẫn còn một hộp bánh quy nữa.

Từ liên quan đến クラッカー