キ印
[Ấn]
気印 [Khí Ấn]
き印 [Ấn]
気印 [Khí Ấn]
き印 [Ấn]
キじるし
– 気印・き印
きじるし
– 気印・き印
キジルシ
– 気印・き印
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng ⚠️Từ nhạy cảm
điên rồ; người điên
🔗 気違い