キロ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tiền tố

kilo-; 1000

JP: このくるま時速じそく60キロではしっている。

VI: Chiếc xe này đang chạy với tốc độ 60 km/h.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

kilôgam

🔗 キログラム

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

kilômét

🔗 キロメートル

Tiền tố

Lĩnh vực: Tin học

kilo-; 1024; 2^10

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

パリまで50キロです。
Paris cách đây 50 km.
体重たいじゅうなんキロ?
Bạn nặng bao nhiêu cân?
なんキロったの?
Bạn giảm được mấy cân thế?
やく3.2キロです。
Khoảng 3.2 kilogram.
わたし体重たいじゅう70キロ、すうキロの上下じょうげはあるが。
Cân nặng của tôi là 70kg, có thể lên xuống vài kilogram.
ベルリンまでなんキロですか?
Từ đây đến Berlin bao nhiêu ki-lô-mét?
ヘレンはせいぜい40キロだ。
Helen nặng tối đa 40kg.
リンゴを2キロください。
Cho tôi hai kilôgam táo.
1,000メーターは1キロです。
1,000 mét là 1 kilômét.
1,000メートルは1キロです。
1,000 mét là 1 kilômét.

Từ liên quan đến キロ