キモイ
キモい
きもい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Tiếng lóng  ⚠️Từ viết tắt

ghê; kinh tởm

🔗 気持ち悪い

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あいつ、キモイな。
Thằng đó ghê quá.
トム、キモイな。
Tom, cậu thật ghê.
めってよ!キモイな。
Dừng lại đi! Kinh tởm quá.

Từ liên quan đến キモイ