ガーリック
Danh từ chung
tỏi
🔗 にんにく
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ガーリックパンは好き?
Bạn thích bánh mì tỏi không?
ガーリックの臭いが嫌なの。
Tôi ghét mùi tỏi.
トムはガーリックトーストが好きなのよ。
Tom thích bánh mì tỏi.
ガーリックトーストはお好きですか?
Bạn có thích bánh mì tỏi không?
トムはガーリックパンが好きなんだよ。
Tom thích bánh mì tỏi.
トムはガーリックパンが好きじゃないんだ。
Tom không thích bánh mì tỏi.
トムはね、ガーリックトーストが嫌いなんだよ。
Tom không thích bánh mì tỏi.