大蒜
[Đại Toán]
蒜 [Toán]
葫 [Hồ]
蒜 [Toán]
葫 [Hồ]
にんにく
ニンニク
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tỏi
JP: にんにくは強いにおいを放つ。
VI: Tỏi có mùi rất nồng.