カッター

Danh từ chung

dao cắt; dụng cụ cắt

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

dao rọc giấy

🔗 カッターナイフ

Danh từ chung

thợ cắt (may)

🔗 裁断師・さいだんし

Danh từ chung

thuyền cutter

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カッターマシンがサーモンをっていた。
Máy cắt đang cắt cá hồi.

Từ liên quan đến カッター