Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
カウンターパンチ
🔊
Danh từ chung
cú đấm phản công
Từ liên quan đến カウンターパンチ
カウンター
máy đếm