Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
オージー
🔊
Danh từ chung
người Úc
Từ liên quan đến オージー
どんちゃん騒ぎ
どんちゃんさわぎ
vui chơi; trò vui; chè chén say sưa; cuộc vui
乱痴気騒ぎ
らんちきさわぎ
cuộc vui nhộn nhịp; ồn ào; cuộc vui chơi