Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
オストラシズム
🔊
Danh từ chung
tẩy chay
Từ liên quan đến オストラシズム
放逐
ほうちく
trục xuất; đuổi
村八分
むらはちぶ
tẩy chay
追放
ついほう
lưu đày; trục xuất; thanh trừng