Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
オカルト
🔊
Danh từ chung
Tính từ đuôi na
huyền bí
Từ liên quan đến オカルト
超自然
ちょうしぜん
siêu nhiên; huyền bí
超自然現象
ちょうしぜんげんしょう
hiện tượng siêu nhiên