エンドレス

Tính từ đuôi na

vô tận

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さっきえきいたきょくあたまなかをエンドレスでまわっている。
Bài hát tôi nghe ở ga vẫn cứ vang vọng trong đầu tôi.

Từ liên quan đến エンドレス