Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エニグマ
🔊
Danh từ chung
bí ẩn
Từ liên quan đến エニグマ
謎
なぞ
câu đố
難問
なんもん
câu hỏi khó