エアメール
エアーメール
エア・メール
エアー・メール
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

thư hàng không

🔗 航空郵便

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

エアメールだといくらですか?
Gửi thư bằng đường hàng không hết bao nhiêu?
彼女かのじょ手紙てがみをエアメールでおくった。
Cô ấy đã gửi thư bằng đường hàng không.
彼女かのじょ手紙てがみをエアメールした。
Cô ấy đã gửi thư bằng đường hàng không.

Từ liên quan đến エアメール