ウッド

Danh từ chung

gỗ

JP: わたしたちはウッド議長ぎちょう任命にんめいした。

VI: Chúng tôi đã bổ nhiệm ông Wood làm chủ tịch.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Gôn

gậy gỗ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ウッドさんには息子むすこがいませんでした。
Ông Wood không có con trai.
ウッドさんがはたけにやってました。
Ông Wood đã đến thăm cánh đồng.
ウッド夫人ふじんはたいへん料理りょうり上手じょうずでした。
Bà Wood rất giỏi nấu ăn.
ウッド夫人ふじんはとても料理りょうり上手じょうずでした。
Bà Wood rất giỏi nấu ăn.
「さて」とウッドさんはいいました。
"Vậy," ông Wood nói.
リンダ・ウッドが入口いりぐちっていました。
Linda Wood đứng ở cửa ra vào.
ウッドさんはこころからリンダをあいしていました。
Ông Wood yêu Linda bằng cả trái tim.
かれはシャーウッドのもりってとおけてった。
Anh ta đã đi xuyên qua rừng Sherwood.
ウッドさんはトニーにとってちょうど父親ちちおやのようでした。
Ông Wood giống như người cha của Tony.
わたしわかときにウッドさんの農場のうじょうはたらいたのよ。
Khi còn trẻ, tôi đã làm việc ở trang trại của ông Wood.

Từ liên quan đến ウッド