ウォーミングアップ
ウオーミングアップ
ウォーミング・アップ
ウオーミング・アップ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khởi động; làm nóng

JP: きみはウオーミングアップをはじめたな。

VI: Bạn đã bắt đầu khởi động rồi nhỉ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こんウォーミングアップしてるとこだよ。
Tôi đang khởi động đây.
レースのまえにランナーはウォーミングアップしなければなりません。
Trước cuộc đua, vận động viên phải khởi động.

Từ liên quan đến ウォーミングアップ