Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インフォーマー
🔊
Danh từ chung
người cung cấp thông tin
Từ liên quan đến インフォーマー
密告者
みっこくしゃ
người báo tin; kẻ phản bội; kẻ chỉ điểm
裏切り者
うらぎりもの
kẻ phản bội; kẻ bội tín; kẻ chỉ điểm
裏切者
うらぎりもの
kẻ phản bội; kẻ bội tín; kẻ chỉ điểm