Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インテリジェンス
🔊
Danh từ chung
trí tuệ
Từ liên quan đến インテリジェンス
智力
ちりょく
trí lực; trí tuệ
知力
ちりょく
trí lực; trí tuệ
知性
ちせい
trí tuệ
悟性
ごせい
trí tuệ; sự hiểu biết
才智
さいち
trí tuệ và thông minh
才知
さいち
trí tuệ và thông minh
智
ち
trí tuệ
智能
ちのう
trí tuệ; trí óc
理性
りせい
lý trí; khả năng lý luận; cảm giác
理智
りち
trí tuệ; thông minh
理知
りち
trí tuệ; thông minh
理解力
りかいりょく
khả năng hiểu; năng lực hiểu biết
知
ち
trí tuệ
知能
ちのう
trí tuệ; trí óc
Xem thêm