Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アーティスティック
🔊
Tính từ đuôi na
nghệ thuật
Từ liên quan đến アーティスティック
凝った
こった
tinh tế; tinh xảo; trang trí công phu
芸術的
げいじゅつてき
mang tính nghệ thuật
風流
ふうりゅう
thanh lịch; gu thẩm mỹ; tinh tế
風雅
ふうが
thanh lịch; tinh tế; gu thẩm mỹ; duyên dáng
文雅
ぶんが
phong cách thanh nhã hoặc tinh tế
美術的
びじゅつてき
nghệ thuật