Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アジる
🔊
Động từ Godan - đuôi “ru”
Tha động từ
kích động
🔗 アジテーション
Từ liên quan đến アジる
あおる
quạt (bản thân, ngọn lửa, v.v.)
かき立てる
かきたてる
khuấy động; đánh (trứng)
扇ぎ立てる
あおぎたてる
quạt liên tục; kích động
扇動
せんどう
kích động; xúi giục; khuấy động; tiếp tay
掻き立てる
かきたてる
khuấy động; đánh (trứng)
焚きつける
たきつける
đốt lửa
焚き付ける
たきつける
đốt lửa
焚付ける
たきつける
đốt lửa
煽ぎ立てる
あおぎたてる
quạt liên tục; kích động
煽り立てる
あおりたてる
vỗ mạnh; kích động mạnh
煽る
あおる
quạt (bản thân, ngọn lửa, v.v.)
煽動
せんどう
kích động; xúi giục; khuấy động; tiếp tay
けしかける
kích động; xúi giục; thúc đẩy; thả (ví dụ: chó sau ai đó)
掻きたてる
かきたてる
khuấy động; đánh (trứng)
煽てる
おだてる
nịnh; nịnh hót; nói ngọt; dụ dỗ; kích động
突き動かす
つきうごかす
đẩy
突っつく
つっつく
chọc
突っ突く
つっつく
chọc
突つく
つつく
chọc nhẹ
駆り立てる
かりたてる
lùa ra (thỏ, cáo, v.v.); đuổi ra; đánh ra; bắt đầu
鼓吹
こすい
khích lệ; động viên
Xem thêm