アウトプット
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đầu ra
JP: パターソンの実験ではアウトプットされた物体がデザインされたモデルと完全に一致するかどうかが不明確である。
VI: Trong thí nghiệm của Patterson, không rõ liệu sản phẩm đầu ra có trùng khớp hoàn toàn với mô hình được thiết kế hay không.
🔗 インプット