らっしゃる
Động từ Godan - nhóm đặc biệt “-aru”Động từ phụ trợ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo) ⚠️Từ viết tắt
📝 sau thể -te của động từ
đang (làm)
🔗 いらっしゃる
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
行ってらっしゃい。
Chào nhé.
階下へおりてらっしゃい。
Hãy xuống lầu.
早く帰ってらっしゃい。
Mau về nhà nhé.
手を洗ってらっしゃい。
Rửa tay đi nhé.
トム、下りてらっしゃい。
Tom, xuống đây nào.
コーヒーを飲んでらっしゃるわ。
Bà ấy đang uống cà phê.
「いってらっしゃい」「いってきます」
"Đi nhé." "Tạm biệt."
「いってきます」「いってらっしゃい」
"Tôi đi đây." "Chào nhé."
早く帰ってらっしゃい、ビル。
Mau về nhà nhé, Bill.
ドアの前で待ってらっしゃるわよ。
Cô ấy đang đợi trước cửa đấy.