もさもさ
モサモサ
もっさもさ
もっさもっさ
モッサモサ
モッサモッサ
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
rậm rạp (lông, râu)
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
rậm rạp (cây cối)
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
chậm chạp; đần độn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
大きい、黒い、もさもさトリクイグモが怖いんです!
Con nhện lông to, đen và rậm rạp thật đáng sợ!