めん羊 [Dương]
綿羊 [Miên Dương]
緬羊 [Miễn Dương]
めんよう

Danh từ chung

cừu

Hán tự

Dương cừu
綿
Miên bông
Miễn sợi mịn; Miến Điện

Từ liên quan đến めん羊