Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
めん羊
[Dương]
綿羊
[Miên Dương]
緬羊
[Miễn Dương]
めんよう
🔊
Danh từ chung
cừu
Hán tự
羊
Dương
cừu
綿
Miên
bông
緬
Miễn
sợi mịn; Miến Điện
Từ liên quan đến めん羊
ヒツジ
ひつじ
con Dê (cung hoàng đạo)
羅紗綿
ラシャめん
cừu
羊
ひつじ
cừu