むせび泣き [Khấp]
咽び泣き [Yết Khấp]
噎び泣き [Ế Khấp]
むせびなき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

khóc nức nở

JP: 彼女かのじょ母親ははおやことはなしするときはいつもむせびきする。

VI: Cô ấy luôn nghẹn ngào khi nói về mẹ.

Hán tự

Khấp khóc
Yết họng; nghẹn
nghẹn; ngạt

Từ liên quan đến むせび泣き