みみっちい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
keo kiệt; bủn xỉn; nhỏ nhen
JP: あ、そうだったわね。じゃあ、みみっちいのはあんたの買い方ってことね。
VI: À, đúng rồi ha. Vậy thì cái keo kiệt ở đây chính là cách cậu mua hàng đấy nhé.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
みみっちいな。
Keo kiệt thật.
みみっちい男ね。
Đàn ông keo kiệt.
そんなみみっちいこと言うな。
Đừng nói những chuyện nhỏ nhặt như thế.