ぼやける
ボヤける
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trở nên mờ; trở nên nhòe

JP: テレビの画像がぞうはぼやけてえた。

VI: Hình ảnh trên TV bị mờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

写真しゃしんがぼやけてる。
Bức ảnh bị mờ.

Từ liên quan đến ぼやける