霞む [Hà]
翳む [Ế]
かすむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đặc biệt là 霞む

trở nên mờ; trở nên sương mù

JP: そらはどんよりとしたふゆかげにかすんでいる。

VI: Bầu trời mờ ảo dưới bóng u ám của mùa đông.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đặc biệt là 翳む

trở nên mờ; trở nên tối

JP: かれとしのせいでかすんでいる。

VI: Mắt anh ấy mờ đi vì tuổi tác.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đặc biệt là 霞む

bị lu mờ; bị làm lu mờ; bị làm cho kém nổi bật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

展望てんぼうだいからとおくのまちかすんでえる。
Từ đài quan sát, thành phố xa trông mờ ảo.

Hán tự

mờ; nhòe
giữ cao

Từ liên quan đến 霞む