はきはき
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nhanh nhẹn; rõ ràng
JP: はきはきと意見を言ってください。
VI: Hãy nêu ý kiến của bạn một cách rõ ràng.