Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ぬたくる
🔊
Động từ Godan - đuôi “ru”
Tự động từ
viết nguệch ngoạc
Từ liên quan đến ぬたくる
のたくる
quằn quại
悶える
もだえる
quằn quại; đau đớn
捻転
ねんてん
xoắn; vặn
身もだえ
みもだえ
quằn quại (trong đau đớn)
身を捩る
みをよじる
vặn mình; xoay người; quằn quại
身悶え
みもだえ
quằn quại (trong đau đớn)
身悶える
みもだえる
quằn quại (trong đau đớn)