なめし革
[Cách]
なめし皮 [Bì]
鞣し革 [Nhu Cách]
鞣革 [Nhu Cách]
なめし皮 [Bì]
鞣し革 [Nhu Cách]
鞣革 [Nhu Cách]
なめしがわ
Danh từ chung
da; da động vật đã thuộc; da lộn
Danh từ chung
📝 韋, như trong 韓, v.v.
bộ thuộc da (bộ 178)