とげ抜き [Bạt]
刺抜き [Thứ Bạt]
とげぬき

Danh từ chung

nhíp; kẹp

Hán tự

Bạt trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua
Thứ gai; đâm

Từ liên quan đến とげ抜き