Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鉗子
[Kiềm Tử]
かん子
[Tử]
かんし
🔊
Danh từ chung
kẹp
Hán tự
鉗
Kiềm
im lặng
子
Tử
trẻ em
Từ liên quan đến 鉗子
刺抜き
とげぬき
nhíp; kẹp